Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

leo nheo

Academic
Friendly

Từ "leo nheo" trong tiếng Việt có nghĩahành động của trẻ con quấy rối, làm phiền hoặc bám chặt lấy người lớn, thường do trẻ muốn được sự chú ý hoặc tình thương từ người lớn. Khi nói đến "leo nheo", chúng ta thường hình dung đến hình ảnh những đứa trẻ nhỏ, chạy đến, ôm lấy chân hoặc bám vào người lớn, có thể kêu la, đòi hỏi điều đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khi mẹ đang nấu ăn, thường leo nheo đòi mẹ bế."

    • đây, "leo nheo" chỉ hành động của muốn được mẹ chú ý trong khi mẹ đang bận rộn.
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi tiệc, những đứa trẻ leo nheo quanh các chú, khiến không khí trở nên vui vẻ hơn."

    • đây, "leo nheo" không chỉ đơn thuần làm phiền, còn tạo ra không khí vui vẻ cho buổi tiệc.
Các cách sử dụng khác:
  • Nói về cảm xúc: "Hôm nay rất buồn, nên cứ leo nheo bên mẹ suốt ngày."
  • Sử dụng trong tình huống khác: "Chú chó của tôi cũng leo nheo khi thấy tôi về nhà, như thể rất nhớ tôi."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • "Quấy rối": Có thể dùng để chỉ hành động làm phiền người khác, nhưng không nhất thiết phải trẻ con.
  • "Bám theo": Thường dùng để chỉ hành động đi theo ai đó một cách liên tục, nhưng không nhất thiết ý quấy rối.
Từ gần giống:
  • "Lèm bèm": Từ này có nghĩanói nhảm, thường được dùng để chỉ trẻ nhỏ nói một cách không rõ ràng hoặc lặp đi lặp lại.
  • "Nũng nịu": Chỉ hành động của trẻ con khi chúng trở nên yếu đuối, muốn được chiều chuộng.
Lưu ý:
  • "Leo nheo" thường được sử dụng chủ yếu cho trẻ nhỏ, không dùng cho người lớn.
  • Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc trẻ không tự lập hoặc quá phụ thuộc vào người lớn.
  1. Nói trẻ con quấy bám chặt lấy người lớn: Con trẻ leo nheo.

Similar Spellings

Words Containing "leo nheo"

Comments and discussion on the word "leo nheo"